Intins - Nhà Phân Phối Độc Quyền Ocean Optics tại Việt Nam
  • sales@intins.vn
  • 02432045963

Ocean SR6 XR

Khác Khác

Tổng quát

Hiệu suất cao cho các phép đo nồng độ thấp và thu nhận quang phổ tốc độ cao.

Ocean SR6 - Thiết bị đo quang phổ của Ocean Optics (Ocean Insight), là máy quang phổ UV-Vis-NIR nhỏ gọn, được cố định bởi đầu dò và thiết bị điện tử mạnh mẽ để cung cấp phản ứng quang phổ cao, độ phân giải quang học cao và độ ổn định bước sóng nhiệt tuyệt vời chỉ trong một gói duy nhất. Ocean SR6 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng từ cài đặt phòng thí nghiệm với môi trường được kiểm soát cho đến các địa điểm công nghiệp nơi biến động nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.

Ocean SR6 là máy quang phổ đa năng, được đánh giá có thể thiết lập một lần cho phòng thí nghiệm hoặc là hệ thống tùy chỉnh cho các ứng dụng OEM và công nghiệp khối lượng lớn. Máy quang phổ có các kiểu máy có dải bước sóng trong khoảng ~190-1100 nm, cung cấp các tùy chọn khe đầu vào có chiều rộng từ 5 μm đến 200 μm và kết hợp với nguồn sáng, sợi quang và quang học lấy mẫu để tối ưu hóa cấu hình cho các ứng dụng khác nhau.

Máy quang phổ Ocean SR6 hoạt động với phần mềm quang phổ OceanView và đi kèm với OceanDirect, Bộ công cụ dành cho nhà phát triển phần mềm đa nền tảng, mạnh mẽ với Giao diện lập trình ứng dụng thân thiện với người dùng. Với thư viện chức năng của mình, OceanDirect cho phép người dùng viết các giải pháp phần mềm tùy chỉnh cho máy quang phổ của họ, tối ưu hóa hiệu suất của máy quang phổ và truy cập dữ liệu quan trọng để phân tích.

Đồng thời, OceanDirect cũng kích hoạt Chế độ lấy trung bình tốc độ cao, một công cụ lấy trung bình tín hiệu được tăng tốc phần cứng giúp tăng cường rõ rệt tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (SNR) trên mỗi đơn vị thời gian. Điều này giúp thúc đẩy phổ chất lượng cao hơn với kết quả chính xác hơn.

 

Ocean Optics(Ocean Insight) Ocean SR6 Series Specifications

 

Optical and Spectroscopic

Specification SR2 SR4 SR6
Wavelength Range
(configuration-dependent)
See Manual for full specifications
220 - 1050 nm 220 - 1050 nm 185 - 1100 nm
Resolution (FWHM)
(configuration-dependent)
See Manual for full specifications
0.28 - 11.52 nm 0.42 - 11.34 nm 0.36 - 11.52 nm
Integration Time 1 μs - 2 s 3.8 ms - 10 s 7.2 ms - 5 s

Electrical

Connectors USB Type-C, SMA, 16 pin Samtec TFM, RS-232

Mechanical

Physical Dimensions 88.1 x 63.5 x 31.45 mm
Weight 275 g

Environmental

Temperature (operation) 0 °C - 55 °C
Temperature (storage) -30 °C to 70 °C