Intins - Nhà Phân Phối Độc Quyền Ocean Optics tại Việt Nam
  • sales@intins.vn
  • 02432045963

Ocean HR2 XR

Khác Khác

Tổng quát

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Máy quang phổ Ocean HR2 - Thiết bị đo quang phổ của Ocean Optics (Ocean Insight), cung cấp tốc độ thu nhận nhanh và độ ổn định nhiệt tuyệt vời cho các ứng dụng từ theo dõi huyết tương đến phân tích dược phẩm. Ocean HR2 nhỏ gọn và mạnh mẽ, với thời gian tích hợp nhanh tới 1 μs và độ lệch bước sóng nhiệt chỉ 0,06 pixel/° C, giúp đảm bảo hiệu suất quang phổ đáng tin cậy ngay cả khi điều kiện môi trường thay đổi. Các mẫu Ocean HR2 bao gồm các dải bước sóng khác nhau trong khoảng 190-1100 nm, với lựa chọn kích thước chiều rộng khe đa dạng để giúp người dùng quản lý thông lượng và độ phân giải quang học.

Máy quang phổ Ocean HR2 tương thích với các nguồn sáng, phụ kiện và phần mềm của Ocean Insight, cho phép người dùng tối ưu hóa các thiết lập cho các ứng dụng khác nhau. Thiết kế chắc chắn, ổn định nhiệt và tuyến tính hấp thụ tuyệt vời của sản phẩm giúp cho Ocean HR2 trở nên rất phù hợp để sử dụng trong phòng thí nghiệm hàng ngày, lập trình nhúng vào thiết bị OEM và tích hợp vào các thiết lập quy trình.
Tổng quan về sản phẩm:
  • Hiệu suất độ phân giải cao – độ phân giải quang học <1.0 nm (FWHM)
  • Tốc độ thu nhận nhanh – Thời gian tích hợp tối thiểu 1 µs
  • Độ ổn định nhiệt tuyệt vời – Độ ổn định nhiệt đến 0,06 pixel/°C
Quang phổ Dải bước sóng 190nm - 1.1μm
Bước sóng chói 200 nm
500 nm
Độ phân giải quang học 0.6
0.8
0.9
1.1
Thời gian tích hợp 1μs - 1.5s
Tuyến tính đã hiệu chỉnh 99,8%
Tiếng ồn 20 lần đếm
Dải động 2.46 E8 (Hệ thống)
Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm 380:1
Độ ổn định nhiệt 0,06 điểm ảnh/°C
Máy dò Điểm ảnh 2098
Khe vào 10 µm
25 µm
Thiết bị điện tử Độ phân giải A/D 16 bit
Kết nối USB Loại C
16 pin Samtec TFM
Đầu vào/Đầu ra 4 GPIO - 2 cổng đầu ra - Kích hoạt đèn - Đầu vào nguồn - Đầu vào kích hoạt
Chế độ kích hoạt Nhấp nháy đơn - Chế độ liên tục đồng bộ - Tăng biên bên ngoài
Tính môi trường Tuân thủ theo EN 61326-1:2013
Chỉ thị Tương thích Điện từ – 2004/108/EC
EN55011:2009 với A1:2010
IEC 60068-2-64 Phiên bản 2.0 2008-04
IEC 60068-2-32 Phiên bản 2.0 2008-05
Độ ẩm <85%
Vật liệu Nhôm anodized
Nhiệt độ bảo quản -30° đến 70°C
Tính vật lý Kích thước 150 mm (D) x 107 mm (R) x 48 mm (C)
Cân nặng 930,6g