Huyền Diệu - 26/07/2024
Giới thiệu
Viêm giác mạc là một bệnh về mắt phổ biến có thể dễ dàng nhận biết bởi tình trạng viêm đỏ giác mạc (lớp trong suốt phía trước nhãn cầu). Các chẩn đoán truyền thống thường dựa vào việc khám lâm sàng có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm bổ sung. Ngày nay, quang phổ Raman trở thành một phương pháp tiềm năng để có thể sàng lọc bệnh viêm giác mạc một cách nhanh chóng mà không xâm lấn.
Hình 1: Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm giác mạc.
Quang phổ Raman là một kỹ thuật hiệu quả được sử dụng để phân tích các thành phần phân tử của vật liệu. Phương pháp được thực hiện bằng cách tập trung nguồn sáng đơn sắc, (thường là laser) vào mẫu. Khi ánh sáng mang năng lượng cao tương tác với các phân tử trong mẫu, nó có thể tán xạ theo hai cách sau:
Bằng cách phân tích sự dịch chuyển Raman bằng các máy đo quang phổ, thông qua đó quang phổ Raman mang đến thông tin chi tiết về thành phần phân tử của mẫu.
Hình 2: Nguyên lý của quang phổ Raman.
Ứng dụng của quang phổ Raman trong quá trình sàng lọc viêm giác mạc:
Sàng lọc viêm giác mạc là công đoạn rất quan trọng để chẩn đoán sớm, ngăn ngừa các biến chứng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để bảo vệ thị lực cho con người. Do đó, quang phổ Raman là một kĩ thuật tuyệt vời vì nó có thể mang lại một số lợi ích như:
Kết quả
Hình 3: Phổ Raman của mẫu nước mắt viêm giác mạc và mẫu khỏe mạnh trong dải bước sóng 400 cm-1 tới 4000 cm-1.
Hình 4: Phổ Raman của mẫu nước mắt viêm giác mạc cho thấy các đỉnh tại bước sóng 1005 cm-1, 1155 cm-1, 1514 cm-1 có cường độ cao hơn so với mẫi nước mắt khỏe mạnh.
Trong một nghiên cứu cụ thể, quang phổ Raman được dùng để phân tích mẫu nước mắt từ 19 bệnh nhân viêm giác mạc và 27 người khỏe mạnh. Phân tích phổ Raman trung bình chuẩn hóa cho thấy sự khác biệt chính giữa hai nhóm. Khi tập trung vào dải bước sóng từ 550 cm-1, đến 2000 cm-1, ta có thể thấy các đỉnh có cường độ cao hơn tại bước sóng 1005 cm-1, 1155 cm-1, 1514 cm-1 trong các mẫu nước mắt viêm giác mạc so với nước mắt khỏe mạnh. Mặc dù các phân tử cụ thể liên quan tới các đỉnh trên vẫn chưa rõ ràng nhưng quan sát này vẫn cho thấy tiềm năng của quang phổ Raman trong việc xác định nước mắt khỏe mạnh và nước mắt bị viêm giác mạc.
Hệ thống đo lường
Với nhu cầu chẩn đoán, sàng lọc bệnh nhân viêm giác mạc, máy quang phổ Ocean QEPro và nguồn sáng Ocean Laser Raman là một lựa chọn phù hợp.
Máy quang phổ Ocean QEPro: Máy đo quang phổ có độ nhạy cao này đóng một vai trò quan trọng trong việc thu tín hiệu Raman một cách hiệu quả. Khả năng đặc biệt của nó giúp phát hiện ra các tín hiệu ánh sáng yếu đảm bảo rằng những thay đổi nhỏ trong dải bước sóng dịch chuyển Raman được đo chính xác. Phạm vi quang phổ rộng của QEPro cho phép phân tích đa dạng các phân tử có trong nước mắt.
Hình 5: Máy quang phổ QEPro.
Nguồn sáng laser Raman: Chùm tia laser đóng vai trò trong việc kích thích các phân tử trong nước mắt. Bước sóng cụ thể của laser là rất quan trọng để có một hệ đo quang phổ Raman tối ưu. Ở đây, việc lựa chọn bước sóng laser cẩn thận sẽ đem lại hiệu quả trong việc kích thích các rung động trong các phân tử nước mắt để cho ra một chuyển dịch Raman đặc trưng.
Hình 6: Nguồn laser Raman.
Kết hợp với nhau, máy quang phổ QEPro và nguồn laser Raman tạo nên một hệ thống tối ưu để sàng lọc viêm giác mạc. Tia laser tương tác hiệu quả với các phân tử có trong nước mắt. Máy quang phổ sau đó nắm bắt chính xác tín hiệu yếu thu được, từ đó cho ta thấy đặc trưng trong mẫu nước mắt. Bằng cách phân tích các quang phổ đặc trưng này các nhà nghiên cứu có khả năng phát hiện ra những thay đổi liên quan tới viêm giác mạc, hỗ trợ chẩn đoán sớm và có khả năng phân biệt giữa trạng thái khỏe mạnh và mang bệnh.
Kết luận
Quang phổ Raman cung cấp một phương pháp đầy hứa hẹn, không xâm lấn để sàng lọc nhanh viêm giác mạc. Bằng cách phân tích phổ đặc trưng của nước mắt, kỹ thuật này có thể phân biệt giữa trạng thái khỏe mạnh và bệnh tật mở rộng ra có thể xác định các loại viêm giác mạc cụ thể. Sự kết hợp giữa máy đo quang phổ QEPro và nguồn laser Raman đem đến sự chính xác và hiệu quả cho phương pháp này, mở đường cho chẩn đoán sớm và kết quả điều trị tốt hơn. Các nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để xác nhận đầy đủ ứng dụng lâm sàng của nó.