Huyền Diệu - 23/09/2024
Giới thiệu
Công nghệ quang điện khai thác sức mạnh của mặt trời để tạo ra điện, cung cấp một nguồn năng lượng tái tạo sạch rất quan trọng cho sự phát triển bền vững. Đặc tính vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị quang điện. Quang phổ phát quang là một công cụ phân tích mạnh mẽ được sử dụng để điều tra chất lượng chất bán dẫn và hiệu quả chuyển đổi năng lượng, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có thể dẫn đến việc tăng cường hiệu suất của tế bào quang điện.
Hình 1: Sơ đồ các lớp tế bào quang điện (pin mặt trời).
Phương pháp quang phổ phát quang.
Quang phát quang là hiện tượng vật liệu hấp thụ năng lượng ánh sáng (kích thích) và sau đó phát ra ánh sáng có bước sóng khác (phát xạ). Quá trình này liên quan đến sự tương tác của ánh sáng với cấu trúc điện tử của vật liệu.
Nguyên lý cơ bản
Hình 2: Nguyên lý quá trình phát quang.
Các loại phát quang
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát quang
Ứng dụng của quang phổ phát quang
Ứng dụng của quang phổ phát quang trong đo tính chất quang điện.
Quang phổ phát quang là một công cụ mạnh mẽ để phân tích các tính chất cơ bản của vật liệu quang điện. Bằng cách nghiên cứu ánh sáng phát ra từ vật liệu khi bị kích thích, các nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về bề rộng vùng cấm, tạp chất, cơ chế tái tổ hợp, động lực học sóng mang và chất lượng vật liệu tổng thể.
Kết quả
Hình 3: Phổ phát quang của pin mặt trời perovskit và cấu trúc thử nghiệm FTO-TiO2.
Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã so sánh quang phổ phát quang, phổ điện phát quang của pin mặt trời perovskite và quang phổ phát quang của mẫu pin mặt trời với các lớp FTO-TiO2. So sánh quang phổ phát quang (PL) và điện phát quang (EL) của pin mặt trời perovskite. Cả hai quang phổ đều có cường độ cực đại tại bước sóng ở 783 nm. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể được quan sát thấy trong dải bước sóng ngắn (dưới 750 nm) và dài (lớn hơn 810 nm). Những khác biệt này do có sự hiện diện của các lớp FTO và TiO2 trong mẫu thử, chỉ phát quang dưới ánh sáng, không phát quang do điện áp.
Các lớp FTO (Fluorine-doped Tin Oxide) và TiO2 (Titanium Dioxide) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của pin mặt trời perovskite:
Hệ thống đo lường
Ocean QEPro là một máy quang phổ có độ nhạy cao, được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng như phát quang kích thích trong nghiên cứu quang điện. Cấu trúc quang học vững chắc của nó đảm bảo hiệu suất quang phổ tuyệt vời trên dải bước sóng rộng 185-1100 nm, với độ phân giải quang học từ 1,20-1,60 nm khi sử dụng khe 10 μm. Dải động cao 85000: 1 của QEPro và tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu 1000: 1 làm cho nó đặc biệt nhạy, phù hợp để phát hiện ngay cả những tín hiệu phát quang nhỏ nhất. Ngoài ra, khả năng đệm quang phổ của nó đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong quá trình thu thập dữ liệu tốc độ cao, làm cho nó trở thành một công cụ đáng tin cậy để phân tích quang điện tiên tiến.
Hình 4: Máy quang phổ kế QEPro.
Nguồn sáng LED Ocean LDC-1C là một thiết bị hiện đại được thiết kế để kích thích chính xác sự phát quang trong vật liệu quang điện. Nó có trình điều khiển và bộ điều khiển kênh đơn, nhỏ gọn được thiết kế riêng cho Mô-đun nguồn sáng LED (LSM) thế hệ tiếp theo, đảm bảo hiệu suất tối ưu và bảo vệ chống lại dòng điện quá mức. Với giao diện thân thiện với người dùng, điều khiển menu, LDC-1C tạo điều kiện vận hành và tích hợp liền mạch với LSM, làm cho nó trở thành một công cụ thiết yếu cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ quang điện.
Hình 5: Bộ điều khiển LED LDC-C1 và mô-đun LED LSM.
Kết luận
Quang phổ phát quang là một công cụ mạnh mẽ, không phá hủy để phân tích vật liệu quang điện. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về xác định bề rộng vùng cấm, phân tích tạp chất và khuyết tật, cơ chế tái tổ hợp và Động lực hạt tải, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị quang điện. Việc sử dụng các thiết bị tiên tiến như máy quang phổ Ocean QEPro và nguồn sáng LED Ocean LDC-1C giúp tăng cường độ chính xác và độ tin cậy của các phép đo này, mở đường cho các giải pháp năng lượng mặt trời hiệu quả và bền vững hơn.