Huyền Diệu - 12/07/2024
Nguyên lý quang học về cảm biến oxy và pH
Hình 1: Biểu đồ Jablonski minh họa sự chuyển đổi điện tử và thư giãn mức năng lượng của một phân tử sau khi hấp thụ ánh sáng..
Cảm biến quang học, đặc biệt là sử dụng các kỹ thuật sợi quang, đã nổi lên như một công cụ mạnh mẽ để đo các thông số hóa học quan trọng như nồng độ oxy (O_2) và độ pH. Cách tiếp cận này cung cấp một số lợi thế so với các phương pháp truyền thống, làm cho nó ngày càng hấp dẫn cho các ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, y sinh và giám sát môi trường. Ở đây, chúng tôi đi sâu vào các nguyên tắc lý thuyết và nền tảng đằng sau quang học, O_2 và cảm biến pH.
1. Nguyên lý quang học của cảm biến oxy.
Sự kích thích: Ánh sáng từ một nguồn bên ngoài kích thích phân tử phát quang (fluorophore hoặc phân tử lân quang) đến trạng thái singlet kích thích của nó (S1) (Hình 1). This is depicted by an upward arrow in the Jablonski diagram.
Quá trình giảm mức năng lượng: Từ mức S1, phân tử bị kích thích có thể thư giãn trở lại trạng thái cơ bản (mức S0) theo nhiều cách:
Giảm sáng do oxy: Khi các phân tử oxy có mặt, chúng có thể tương tác với phân tử bị kích thích trong mức S1 thông qua các vụ va chạm. Sự tương tác này chuyển năng lượng kích thích đến phân tử oxy, ngăn fluorophore quay trở lại mức S0 thông qua huỳnh quang. Phân tử oxy không tự phát ra ánh sáng, nhưng cường độ phát quang tổng thể (huỳnh quang) bị giảm. Hiệu ứng dập tắt oxy này được thể hiện bằng một mũi tên đứt nét trong sơ đồ Jablonski. Mức độ dập tắt phụ thuộc vào nồng độ oxy và tính chất cụ thể của fluorophore.
2. Nguyên lý quang học của cảm biến pH:
Chất nhuộm chỉ thị: Ở đây, chất nhuộm nhạy cảm với pH được sử dụng. Cấu trúc hóa học và cấu hình điện tử của chất nhuộm thay đổi tùy thuộc vào độ pH xung quanh.
Hấp thụ phụ thuộc pH: Tùy thuộc vào độ pH, chất nhuộm hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng cụ thể. Quá trình hấp thụ này thúc đẩy phân tử chất nhuộm đến trạng thái điện tử bị kích thích.
Phát xạ và phụ thuộc pH: Phân tử chất nhuộm bị kích thích sau đó có thể thư giãn trở lại trạng thái cơ bản bằng cách phát ra ánh sáng (huỳnh quang). Điểm mấu chốt là cường độ hoặc quang phổ của ánh sáng phát ra (phân bố bước sóng) thay đổi tùy thuộc vào sự thay đổi do pH gây ra trong cấu trúc của thuốc nhuộm. Bằng cách phân tích những thay đổi về tính chất phát thải này, chúng ta có thể xác định độ pH của dung dịch.
KẾT QUẢ
Hình 2: Phổ huỳnh quang của chất nhạy sáng ưa nước (Rose Bengal) với nồng độ oxy khác nhau.
Hình 2 minh họa ảnh hưởng của nồng độ oxy đến tính chất phát quang của một phân tử gọi là RB (Rose Bengal). Tất cả các phép đo sử dụng cùng một nồng độ phân tử nhạy sáng. Dưới ánh sáng kích thích 523 nm, RB hiển thị các đỉnh huỳnh quang ở các bước sóng cụ thể. Tuy nhiên, lân quang, một dạng phát xạ ánh sáng khác từ các phân tử bị kích thích, không có trong điều kiện oxy bình thường và cao. Đáng chú ý, khi nồng độ oxy giảm đáng kể, một đỉnh lân quang rõ rệt đã xuất hiện. Phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây. Con số này nhấn mạnh vai trò quan trọng của oxy, vì nồng độ của nó ảnh hưởng lớn đến cả phát xạ huỳnh quang và lân quang trong RB. Sự thay đổi này chuyển thành một sự thay đổi trong cấu hình phát xạ ánh sáng tổng thể. Đáng chú ý, cường độ lân quang tăng lên khi nồng độ oxy hòa tan giảm. Hình 2 cho thấy nồng độ oxy có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách RB phát ra ánh sáng.
THình vẽ trình bày phổ huỳnh quang của fluorescein được đo trong dung dịch nước ở các giá trị pH được chỉ định khác nhau.
Hình 3: Phổ huỳnh quang của fluorescein được đo trong dung dịch nước ở các giá trị pH được chỉ định khác nhau.
Giống như một chỉ thị pH, tính chất hấp thụ ánh sáng của fluorescein thay đổi dựa trên độ axit hoặc độ kiềm của môi trường xung quanh, như thể hiện trong Hình 3. Ở pH cao (điều kiện cơ bản), fluorescein chủ yếu tồn tại dưới dạng dianion (hai điện tích âm) với độ hấp thụ cực đại khoảng 490 nm. Khi môi trường trở nên có tính axit hơn (pH thấp hơn), nồng độ dianion giảm và các dạng ion khác của fluorescein trở nên nổi bật hơn. Chúng bao gồm các anion (một điện tích âm) với cực đại hấp thụ khoảng 474 nm và 453 nm, dạng trung tính hấp thụ tối đa ở 433 nm và cation (một điện tích dương) với phổ hấp thụ yếu. Những phát hiện này phù hợp tốt với nghiên cứu trước đây, củng cố tiềm năng của fluorescein như một cảm biến pH do cấu hình hấp thụ thay đổi của nó.
HỆ THỐNG CẢM BIẾN OXY VÀ pH
Hình 4: Hệ thống huỳnh quang kế pha từ Ocean Optics, NeoFox và bó sợi phân nhánh.
Máy đo huỳnh quang pha NeoFox:
Sợi chia quang BIFBORO-1000-2:
Hình 5: Máy quang phổ OceanSR..
KẾT LUẬN
Oxy (O2) và pH là nền tảng cho cuộc sống và công nghiệp, đòi hỏi phải theo dõi chính xác. Ghi chú ứng dụng này đã khám phá cách các cảm biến sợi quang, tận dụng sự phát quang, cách mạng hóa, O2 và phát hiện pH. Những cảm biến này cung cấp các phép đo không xâm lấn, thời gian thực và tiềm năng thu nhỏ. Chúng tôi đã thảo luận về dập tắt huỳnh quang và lân quang cho O2 cảm biến và thuốc nhuộm chỉ thị cho cảm biến pH, tất cả đều dựa trên tương tác phát quang. Hình vẽ kết luận nhấn mạnh tầm quan trọng của hiệu chuẩn đối với các phép đo pH chính xác. Nhìn chung, cảm biến sợi quang dựa trên phát quang cung cấp một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho O2 và phát hiện pH, với các ứng dụng trong giám sát môi trường, phân tích sinh học và chẩn đoán y tế.